--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ba cọc ba đồng ba dò
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ba cọc ba đồng ba dò
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ba cọc ba đồng ba dò
Your browser does not support the audio element.
+
A fixed and modest income
Lượt xem: 872
Từ vừa tra
+
ba cọc ba đồng ba dò
:
A fixed and modest income
+
edward lee thorndike
:
nhà tâm lý học giáo dục người Hoa Kỳ (1874-1949)
+
counterdemonstration
:
cuộc biểu tình chống lại cuộc biểu tình khácsupporters of the president organized a counterdemonstration in his supportnhững người ủng hộ thủ tướng đã tổ chức một cuộc biểu tình chống đối dưới sự bảo trợ của ông
+
enabling legislation
:
pháp chế trao quyền thi hành luật
+
dictionary definition
:
định nghĩa theo từ điển